Sân bóng đá Tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ cơ bản

13/06/2022 0 By admin

Nếu bạn là một fan bóng đá chắc chắn bạn sẽ hứng thú với bộ thuật ngữ như sân bóng đá Tiếng Anh là gì, các từ vựng về bóng đá.

Vậy thì đọc ngay bài viết sau đây.

Sân bóng đá Tiếng Anh là gì?

Có thể bạn đã biết Football hay Soccer là những danh từ chỉ bộ môn thể thao vua bóng đá mà người nước ngoài hay sử dụng.

Tuy nhiên, khi xem một trận bóng, các bình luận viên ở những trang cược bóng đá uy tín đôi khi còn sử dụng những thuật ngữ khác như: Đường Pitch, Goal…

Đây chính là những từ Tiếng Anh chỉ các yếu tố của sân bóng. Tìm hiểu chính xác xem ý nghĩa của chúng là gì nhé!

  • Stadium: Sân vận động ( Ví dụ: Bernabeu Stadium – Sân vận động Bernabeu).
  • Pitch: Pitch thực ra đó là những đường giới hạn trên sân. Dùng riêng lẻ bạn có thể hiểu đó chính là Sân bóng đá trong tiếng Anh.
  • National Stadium: Nghĩa là Sân vận động quốc gia. Ví dụ: Mỹ Đình chính là Sân vận động của quốc gia chúng ta.
  • Field: Có nghĩa là Sân cỏ.
  • Home: Chỉ sân của đội chủ nhà, sân nhà.
  • Away: Sân khách.
  • Goal: Khung thành, khung lưới có thủ môn trấn giữ.
  • Goal line: Đường biên ngang, ngay chân Goal, đường giới hạn chiều dọc sân bóng.
  • Goalpost: Cột của khung thành, cột Goal (có cột dọc và cột ngang).
  • Touch line: Là đường biên dọc, đường giới hạn bề ngang của sân bóng.
  • Corner Flag: Thuật ngữ này chỉ 4 cây cờ nhỏ, cắm ở bốn góc sân.
  • Stand: Là khán đài nơi CĐV ngồi dự khán trận đấu.
  • Ground: Nghĩa là mặt sân bóng.
  • Midfield line: Đường ngang chia giữa sân, phân khu vực cho hai đội.
  • Midfield: Nguyên khu giữa sân, xoay quanh đường ngang giữa sân với một vòng tròn chia đều hai bên.
  • Penalty area: Đây là thuật ngữ chỉ khu vực vòng cấm địa, vùng 16.50m được hưởng phạt đền.
  • Goal area: Vùng quanh cầu môn, 5.50m.
  • Penalty spot: Vùng nửa vòng tròn, cách Goal 11m.
  • Scoreboard: Bảng điện tử hiển thị tỷ số trận đấu.
  • Bench: Chỉ hàng ghế dự bị.

sân bóng đá tiếng anh là gì

Thuật ngữ Tiếng Anh về vị trí các cầu thủ thi đấu trên sân

Vị trí các cầu thủ trên sân hẳn cũng được rất nhiều người quan tâm,vì nắm được thuật ngữ này bạn mới có thể dễ dàng đọc được các sơ đồ chiến thuật của các đội bóng:

  • Goalkeeper: (GK) chỉ vị trí “người gác đền” – Thủ Môn.
  • Captain: Là người đeo băng đội trưởng, thủ lĩnh tinh thần của đội bóng.
  • Back Forward: Vị trí – khu vực hậu vệ.
  • Left Back: Chỉ hậu vệ hoạt động khu vực cánh trái.
  • Right Back: Hậu vệ hoạt động khu vực cánh phải.
  • Centre Back/ Centre Defender: Hậu vệ trung tâm, đứng ngay trước thủ môn còn được gọi là Trung vệ.
  • Winger: Chỉ những tiền vệ chạy cánh, chơi dạt sang hai bên, bám biên.
  • Left Midfielder: Chỉ tiền vệ cánh trái.
  • Right Midfielder: Chỉ tiền vệ cánh phải.
  • Attacking Midfielder (AM) Tiên vệ tấn công, chơi cao nhất trong một đội hình.
  • Libero: Hậu vệ phòng ngự, chơi khá tự do, hiện ít gặp.
  • Centre Forward: Tiền đạo đá khu trung lộ.
  • Striker: Tiền đạo cắm, trung phong. Tại tuyển VN Tiến Linh thường đảm nhiệm vị trí này.

Thuật ngữ Tiếng Anh về các kèo cược bóng đá

Cược xiên là gì trong tiếng Anh, cược chấp có ký hiệu gì cũng cần nắm bắt và câu trả lời sẽ có ngay sau đây:

  • Kèo Châu u: 1X2.
  • Kèo Châu Á: Asian Handicap.
  • Cược xiên: Mix parlay hoặc Accumulator.
  • Cược tài xỉu: Over – Under (O-U).
  • Cược chẵn lẻ: Even – Odd (E-O).
  • Kèo góc: Conners.
  • Kèo giao bóng trước: Kick off.
  • Kèo thắng áp đảo: To Win to Nil.
  • Kèo Thẻ phạt: Total Bookings.
  • Kèo hai đội đều ghi bàn: Both team to score.
  • Tỷ số chính xác: Correct Score.
  • Bàn thắng đầu: First Goal.
  • Bàn thắng cuối: Last Goal.
  • Kèo cửa dưới: Underdog.

Lời kết

Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh về bóng đá thường gặp và giờ bạn đã biết sân bóng đá trong tiếng Anh là gì rồi đấy.

Nhớ quay lại mỗi ngày để cập nhật thêm kiến thức hữu ích nhé.